FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Lumley

15.2.1995(29) 190cm 73Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
48
Thể lực
39
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
48
Khéo léo
30
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
51
TM đổ người
53
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
56