FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Fewster

27.1.1996(28) 178cm 70Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM39
CDM31
RM42
RB31
RWB32
CB29
SW30
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16