FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Ponde

26.1.1995(29) 179cm 72Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM38
RM56
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14