FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Shangyuan

2.6.1993(31) 185cm 75Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM50
RM60
RB49
RWB52
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14