FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dorian Diring

11.4.1992(32) 180cm 75Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
8