FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexey Gasilin

1.3.1996(28) 182cm 71Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM38
RM52
RB39
RWB41
CB36
SW35
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16