FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Angulo

26.9.1988(35) 180cm 76Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM60
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
40
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
48
Đá phạt
59
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15