FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM52
CDM48
RM54
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
49
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16