FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Castro

11.9.1990(33) 179cm 85Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM44
RM58
RB46
RWB48
CB40
SW39
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
23
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12