FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinicius Araujo

22.2.1993(31) 176cm 76Kg
ST65
RW63
CF64
RF64
CAM63
CM56
CDM45
RM61
RB43
RWB45
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
70
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11