FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Lowe

11.5.1997(27) 175cm 74Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM42
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
39
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
38
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
39
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11