FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marwan Mohsen

25.2.1989(35) 187cm 82Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM35
RM52
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
63
Chuyền dài
33
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14