FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaspar Servio

9.3.1992(32) 182cm 79Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM25
RM27
RB26
RWB27
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
48
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
31
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
61
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
60
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59