FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Finazzi

3.3.1990(34) 179cm 73Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM54
RM57
RB54
RWB55
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
33
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14