FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Smith

9.4.1994(30) 176cm 70Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM48
RM51
RB52
RWB52
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
51
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
23
Sút xoáy
56
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11