FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bjorn Kluft

11.1.1990(34) 180cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM43
RM57
RB44
RWB47
CB38
SW39
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11