FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vilarchao

9.2.1990(34) 183cm 62Kg
ST55
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM50
RM58
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
33
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
66
Đá phạt
58
Penalty
61
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16