FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bevis Mugabi

1.5.1995(29) 189cm 75Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM41
RM33
RB45
RWB42
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
54
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
51
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12