FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Romeron

16.3.1989(35) 188cm 84Kg
ST72
RW66
CF68
RF68
CAM64
CM57
CDM47
RM63
RB46
RWB48
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
75
Chuyền dài
39
Lực sút
78
Đánh đầu
78
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16