FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Alcaceres

29.5.1981(43) 189cm 78Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM55
CDM62
RM51
RB61
RWB59
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
69
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
22
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13