FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jadson

30.8.1993(30) 171cm 67Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM62
RM60
RB62
RWB61
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
42
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16