FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Bicfalvi

5.2.1988(36) 187cm 80Kg
ST64
RW62
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM59
RM62
RB55
RWB56
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
54
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
68
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
68
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13