FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thorsten Schulz

5.12.1984(39) 180cm 80Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM59
RM53
RB58
RWB58
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16