FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Milesi

28.4.1993(31) 182cm 72Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM48
RM34
RB51
RWB47
CB57
SW57
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
32
Giữ bóng
40
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
20
Đánh đầu
60
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
26
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
23
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10