FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl-Heinz Lappe

14.9.1987(36) 175cm 77Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM52
CM46
CDM38
RM53
RB39
RWB41
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
63
Giữ bóng
54
Kèm người
13
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9