FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Jairo Ruiz

10.1.1994(30) 175cm 66Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM39
RM61
RB43
RWB46
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
50
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13