FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Khaled

9.11.1992(31) 180cm 67Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM48
CDM39
RM55
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
46
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
56
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
40
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
27
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15