FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Hinostroza

21.12.1993(30) 176cm 70Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM60
CDM59
RM60
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14