FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Chacon

11.4.1994(30) 176cm 68Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13