FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Imran Bunjaku

18.10.1992(31) 178cm 67Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM50
RM51
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
56
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17