FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bover

24.6.1992(31) 170cm 66Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM46
RM57
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
35
Tranh bóng
31
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
54
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
49
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13