FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Hee

18.5.1988(36) 187cm 82Kg
ST40
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM48
RM39
RB47
RWB45
CB51
SW52
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Tăng tốc
29
Tốc độ
41
Nhảy
27
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
34
Đánh đầu
62
Sút xa
22
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
35
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
42
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11