FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Jovanovic

26.3.1988(36) 184cm 79Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM56
RM52
RB60
RWB59
CB61
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
44
Chuyền dài
44
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
42
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15