FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janis Blaswich

2.5.1991(33) 193cm 86Kg
ST26
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM27
RM24
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
70
Thể lực
33
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
62
Khéo léo
31
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
30
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
31
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
17
Đá phạt
11
Penalty
29
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
10
Phản ứng
49
Quyết đoán
37
TM phát bóng
58
TM đổ người
58
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
61