FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Ford

6.11.1987(36) 185cm 79Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM26
RB24
RWB25
CB22
SW22
GK52
Sức mạnh
43
Thể lực
34
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
16
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
37
Quyết đoán
30
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57