FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Gwon

27.2.1990(34) 187cm 74Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM64
RM61
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
64
Lực sút
41
Đánh đầu
64
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15