FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Pinter

12.6.1988(35) 190cm 84Kg
ST52
RW47
CF50
RF50
CAM51
CM57
CDM62
RM50
RB57
RWB56
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
46
Khéo léo
34
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
52
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
33
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10