FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluca Nicco

10.8.1988(35) 176cm 78Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM53
RM55
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
42
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
61
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12