FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carles Martinez

3.1.1988(36) 180cm 80Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM59
RM51
RB57
RWB56
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
75
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
14