FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Targamadze

22.8.1989(35) 171cm 67Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM50
RM58
RB49
RWB52
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
49
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
40
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
52
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
48
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16