FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierrick Cros

23.6.1991(32) 185cm 75Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK61
Sức mạnh
57
Thể lực
20
Tăng tốc
36
Tốc độ
43
Nhảy
44
Khéo léo
37
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
20
Phản ứng
62
Quyết đoán
20
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
67