FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Barrantes

4.10.1983(40) 177cm 71Kg
ST62
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM59
RM64
RB57
RWB58
CB53
SW54
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
73
Đánh đầu
44
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10