FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Dutra

25.4.1988(36) 188cm 78Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM53
RM65
RB54
RWB55
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
40
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9