FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Acosta

26.3.1992(32) 165cm 64Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM53
CDM50
RM57
RB54
RWB55
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
48
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16