FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kleber

2.5.1990(34) 187cm 79Kg
ST64
RW61
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM48
RM61
RB46
RWB48
CB44
SW45
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
22
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
65
Chuyền dài
55
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
57
Vô-lê
66
Sút xoáy
62
Đá phạt
42
Penalty
68
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16