FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Micael

19.8.1986(37) 176cm 70Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM68
CDM60
RM67
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
33
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
69
Lực sút
69
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
73
Đá phạt
66
Penalty
67
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
73
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16