FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Sordell

17.2.1991(33) 177cm 81Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM46
RM59
RB47
RWB49
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
32
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10