FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Dorda

6.12.1988(35) 182cm 79Kg
ST49
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM60
RM55
RB61
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
23
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
42
Sút xoáy
63
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11