FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthias Morys

19.3.1987(37) 185cm 79Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM38
RM53
RB41
RWB43
CB36
SW37
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10