FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maikon Leite

3.8.1988(35) 167cm 64Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM57
CDM44
RM65
RB46
RWB49
CB37
SW38
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
67
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
69
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11